TT |
NỘI DUNG |
ĐỐI TƯỢNG |
|
NAM |
NỮ |
||
1 |
Ung thư gan, Ung thư đường mật (AFP, CA199) |
X |
X |
2 |
Ung thư dạ dày (CEA, CA 724, CA 199) |
X |
X |
3 |
Ung thư phổi (CEA, CYFRA 211) |
X |
X |
4 |
Ung thư đại trực tràng (CEA, CA 199) |
X |
X |
5 |
Ung thư buồng trứng (CEA, CA 125) |
X |
|
6 |
Ung thư tuyến vú (CEA, CA 153) |
X |
|
7 |
Ung thư tụy (CA 199) |
X |
X |
8 |
Nguyên bào nuôi (Beta HCG) |
X |
|
9 |
Tuyến tiền liệt (PSA) |
X |
|
10 |
Tinh hoàn (AFP) |
X |